Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nỡ tay

Academic
Friendly

Từ "nỡ tay" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả hành động làm điều đó một cách hơi tàn nhẫn, không thương xót hoặc không động lòng. Cụm từ này thường gắn liền với cảm giác tiếc nuối hoặc đau lòng khi phải thực hiện một hành động nào đó.

Định Nghĩa:
  • Nỡ tay: Làm một việc đó không sự thương tiếc, thường những hành động có thể gây tổn thương hoặc không tốt cho người khác.
dụ Sử Dụng:
  1. Trong tình huống thông thường:

    • "Tôi không nỡ tay đánh con mèo." (Tôi không thể làm tổn thương con mèo.)
  2. Trong tình huống nâng cao:

    • " biết rằng việc cắt giảm nhân sự cần thiết, nhưng tôi vẫn không nỡ tay làm điều đó." (Mặc dù cần thiết nhưng tôi cảm thấy rất tiếc khi phải làm điều này.)
Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Nỡ nào: Cũng có thể được hiểu không thể nào làm một điều đó. dụ: "Nỡ nào lại bỏ rơi bạn trong lúc khó khăn?"
  • Nỡ: Từ này có thể đứng riêng mang nghĩa tương tự, dụ: "Tôi nỡ lòng nào để bạn phải chịu đựng một mình?"
Từ Đồng Nghĩa Liên Quan:
  • Thương tiếc: Cảm giác không vui khi làm tổn thương ai đó.
  • Đau lòng: Cảm giác buồn khi phải làm điều đó không tốt.
  • Tàn nhẫn: Hành động không sự thương xót, có thể liên quan đến "nỡ tay".
Cách Sử Dụng Khác:
  • Ngoài việc chỉ hành động làm tổn thương, "nỡ tay" còn có thể diễn tả những tình huống như:
    • "Nỡ tay cho đi cái đó quý giá." (Tức là không muốn cho đi nhưng vẫn phải làm.)
    • "Nỡ tay từ chối một cơ hội tốt." (Có nghĩarất tiếc khi phải từ chối.)
Từ Gần Giống:
  • Bỏ rơi: Có thể mang nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh khi người ta không giúp đỡ ai đó.
  1. Nh. Nỡ nào.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nỡ tay"