Từ "nỡ tay" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả hành động làm điều gì đó một cách hơi tàn nhẫn, không thương xót hoặc không động lòng. Cụm từ này thường gắn liền với cảm giác tiếc nuối hoặc đau lòng khi phải thực hiện một hành động nào đó.
Định Nghĩa:
Ví dụ Sử Dụng:
Trong tình huống thông thường:
Trong tình huống nâng cao:
Biến Thể và Cách Sử Dụng:
Nỡ nào: Cũng có thể được hiểu là không thể nào làm một điều gì đó. Ví dụ: "Nỡ nào lại bỏ rơi bạn bè trong lúc khó khăn?"
Nỡ: Từ này có thể đứng riêng và mang nghĩa tương tự, ví dụ: "Tôi nỡ lòng nào để bạn phải chịu đựng một mình?"
Từ Đồng Nghĩa và Liên Quan:
Thương tiếc: Cảm giác không vui khi làm tổn thương ai đó.
Đau lòng: Cảm giác buồn bã khi phải làm điều gì đó không tốt.
Tàn nhẫn: Hành động không có sự thương xót, có thể liên quan đến "nỡ tay".
Cách Sử Dụng Khác:
Từ Gần Giống: